Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
không kết hôn nghĩa là gì?
Gợi ý...
ヨーク
でれでれ
dương nuy
không tuân
ようじょう
Nghĩa của "không kết hôn"
không kết hôn
独身 <不结婚的。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
43
không kết hôn
獨身 <不結婚的。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
43